Phiên âm : tài píng shèng shì.
Hán Việt : thái bình thịnh thế.
Thuần Việt : thái bình thịnh thế; thanh bình; thái bình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái bình thịnh thế; thanh bình; thái bình天下安定,国家兴盛的时代