Phiên âm : tài píng tī.
Hán Việt : thái bình thê.
Thuần Việt : thang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thang (dùng trong phòng cháy chữa cháy.). 倉庫、公共場所、集體宿舍等樓房為萬一發生火災時便于疏散、救護而在墻外設置的樓梯.