VN520


              

太岁

Phiên âm : tài suì.

Hán Việt : thái tuế.

Thuần Việt : sao mộc; sao thái tuế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sao mộc; sao thái tuế
古代天文学中假设的星名,与岁星(木星)相应,又称岁阴或太阴古代用它围绕太阳公转的周期纪年,十二年是一周
传说中神名旧时迷信,认为太岁之神在地,与天上岁星(木星)相应而行,掘土(兴建工程)要躲避太岁的方位,否则就要遭受祸害
thái tuế (thời xưa chỉ bọ cường hào ác bá)
旧社会对土豪的憎称
镇山太岁
zhènshān tàisùi
bọn


Xem tất cả...