VN520


              

太傅

Phiên âm : tài fù.

Hán Việt : thái phó.

Thuần Việt : thái phó .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thái phó (chức quan thuộc hàng tam công, dưới thái sư và trên thái bảo)
职官名三公之一,位次太师而在太保之上职在辅助皇帝,使无过失


Xem tất cả...