Phiên âm : tài fù.
Hán Việt : thái phó.
Thuần Việt : thái phó .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái phó (chức quan thuộc hàng tam công, dưới thái sư và trên thái bảo)职官名三公之一,位次太师而在太保之上职在辅助皇帝,使无过失