Phiên âm : tài cāng tí mǐ.
Hán Việt : thái thương đề mễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在太倉中的一粒小米。語本《莊子.秋水》:「計中國之在海內, 不似稊米之在大倉乎?」比喻極渺小。