VN520


              

太倉稊米

Phiên âm : tài cāng tí mǐ.

Hán Việt : thái thương đề mễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在太倉中的一粒小米。語本《莊子.秋水》:「計中國之在海內, 不似稊米之在大倉乎?」比喻極渺小。


Xem tất cả...