Phiên âm : tài pú.
Hán Việt : thái phó.
Thuần Việt : thái bộc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thái bộc (chức quan thời xưa)职官名周代为传王命之官,秦汉时为掌管车马及牧畜的官