VN520


              

太乙數

Phiên âm : tài yǐ shù.

Hán Việt : thái ất sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種古代術數。大抵本易緯乾鑿度之太乙行九宮法, 以占內外災福、古今治亂等。今存有唐.王希明《太乙金鏡式經》十卷。見《四庫全書總目提要.卷一○九.子部.術數類二.太乙金鏡式經》。也稱為「太一數」。


Xem tất cả...