Phiên âm : tài shàng huáng.
Hán Việt : thái thượng hoàng.
Thuần Việt : thái thượng hoàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thái thượng hoàng (cha của vua). 皇帝的父親的稱號, 特稱把皇位讓給兒子而自己退位的皇帝.