VN520


              

太上皇

Phiên âm : tài shàng huáng.

Hán Việt : thái thượng hoàng.

Thuần Việt : thái thượng hoàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thái thượng hoàng (cha của vua). 皇帝的父親的稱號, 特稱把皇位讓給兒子而自己退位的皇帝.


Xem tất cả...