VN520


              

大麻哈魚

Phiên âm : dà má hǎ yú.

Hán Việt : đại ma ha ngư.

Thuần Việt : cá hồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá hồi. 魚, 身體長約2-3尺, 嘴大, 鱗細, 生活在太平洋北部海洋中, 夏初或秋末成群入黑龍江等河流產卵. 刺少, 肉味鮮美. 也叫大馬哈魚.


Xem tất cả...