Phiên âm : dà zá huì.
Hán Việt : đại tạp quái.
Thuần Việt : món thập cẩm; món tạp phí lù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
món thập cẩm; món tạp phí lù. 用多種菜合在一起燴成的菜. 比喻把各種不同的事物胡亂拼湊在一起的混合體(含貶義).