VN520


              

大雜燴

Phiên âm : dà zá huì.

Hán Việt : đại tạp quái.

Thuần Việt : món thập cẩm; món tạp phí lù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

món thập cẩm; món tạp phí lù. 用多種菜合在一起燴成的菜. 比喻把各種不同的事物胡亂拼湊在一起的混合體(含貶義).


Xem tất cả...