Phiên âm : dà lù jiāo céng gōng yuē.
Hán Việt : đại lục 礁 tằng công ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
規範大陸礁層界線劃分規定的國際條約。由第一次聯合國海洋法會議通過, 西元一九五八年於日內瓦簽訂。一九八二年第三次海洋法會議又重作修訂。