Phiên âm : dà tōng tào.
Hán Việt : đại thông sáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指公共汽車。因大陸的公共汽車由兩個車廂相連, 中間用一個有摺的黑色大橡皮套接連做為通道, 故稱為「大通套」。