VN520


              

大相逕庭

Phiên âm : dà xiāng jìng tíng.

Hán Việt : đại tương kính đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 天差地別, 截然不同, .

Trái nghĩa : 大同小異, 不相上下, .

形容彼此截然不同, 相差甚遠。例這對孿生兄弟, 面貌酷似, 處事的態度卻大相逕庭。
兩者截然不同, 相去甚遠。參見「大有逕庭」條。清.厲鴞〈江西詩社宗派圖錄跋〉:「後人舍立身己不論, 僅舉有韻之言, 稱為宗派詩人而已。嗟乎!幾何不與呂公論世尚友之旨, 大相逕庭也哉?」庭, 舊音為ㄊㄧㄥˋ。


Xem tất cả...