Phiên âm : dà bān.
Hán Việt : đại ban.
Thuần Việt : chủ; giám đốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chủ; giám đốc (hãng nước ngoài, thời xưa.). 舊時稱洋行的經理.