VN520


              

大星殞落

Phiên âm : dà xīng yǔn luò.

Hán Việt : đại tinh vẫn lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 泰山其頹, 泰山殞落, .

Trái nghĩa : , .

比喻偉人逝世。如:「大星殞落, 對國家民族而言, 無異是一大損失。」


Xem tất cả...