Phiên âm : dà cí dà bēi.
Hán Việt : đại từ đại bi.
Thuần Việt : đại từ đại bi; nhân từ; khoan dung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại từ đại bi; nhân từ; khoan dung. 佛教用語. 意為菩薩有使眾生安樂的慈心, 有使眾生脫離苦海的悲心. 后用來表示慈愛和憐憫, 常含諷刺之意.