VN520


              

大慈大悲

Phiên âm : dà cí dà bēi.

Hán Việt : đại từ đại bi.

Thuần Việt : đại từ đại bi; nhân từ; khoan dung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đại từ đại bi; nhân từ; khoan dung. 佛教用語. 意為菩薩有使眾生安樂的慈心, 有使眾生脫離苦海的悲心. 后用來表示慈愛和憐憫, 常含諷刺之意.


Xem tất cả...