Phiên âm : dà huò bù jiě.
Hán Việt : đại hoặc bất giải.
Thuần Việt : hoài nghi; không hiểu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoài nghi; không hiểu. 《莊子·天地》:"大惑者終身不解. "指迷惑大的人一輩子都不會解悟, 后來用"大惑不解"指對某事物覺得很離奇不可理解(多用來表示不滿或質問).