Phiên âm : dà jiào.
Hán Việt : đại khiếu.
Thuần Việt : kêu la; la hét; kêu gào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. kêu la; la hét; kêu gào. 號叫, 呼喊, 發出大聲的叫喊或呼叫, 通常表示強烈的感情(如激動、痛苦或害怕, 高興或快樂).