VN520


              

大叫

Phiên âm : dà jiào.

Hán Việt : đại khiếu.

Thuần Việt : kêu la; la hét; kêu gào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. kêu la; la hét; kêu gào. 號叫, 呼喊, 發出大聲的叫喊或呼叫, 通常表示強烈的感情(如激動、痛苦或害怕, 高興或快樂).


Xem tất cả...