VN520


              

夜闌人靜

Phiên âm : yè lán rén jìng.

Hán Việt : dạ lan nhân tĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 更深人靜, .

Trái nghĩa : , .

深夜裡人聲寂靜。例直到夜闌人靜時, 他還在挑燈苦讀。
深夜人聲寂靜。明.凌濛初《紅拂記》第一齣:「只等夜闌人靜, 再作區處。」《初刻拍案驚奇》卷一六:「約莫一更時分, 夜闌人靜, 燦若久曠之後, 慾火燔灼。」


Xem tất cả...