Phiên âm : yè lán rén jìng.
Hán Việt : dạ lan nhân tĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 更深人靜, .
Trái nghĩa : , .
深夜裡人聲寂靜。例直到夜闌人靜時, 他還在挑燈苦讀。深夜人聲寂靜。明.凌濛初《紅拂記》第一齣:「只等夜闌人靜, 再作區處。」《初刻拍案驚奇》卷一六:「約莫一更時分, 夜闌人靜, 燦若久曠之後, 慾火燔灼。」