Phiên âm : yè yóu zi.
Hán Việt : dạ du tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜歡在晚上活動的人。《兒女英雄傳》第二二回:「他可以合你說一夜, 那是我們家有名兒的夜遊子, 話拉兒。」也稱為「夜遊神」。