Phiên âm : yè shì yí qì.
Hán Việt : dạ thị nghi khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用紅外線原理, 在光線不良的環境中進行觀察、偵測、瞄準的儀器。