VN520


              

夜阑

Phiên âm : yè lán.

Hán Việt : dạ lan.

Thuần Việt : đêm khuya.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đêm khuya
夜深
yèlánrénjìng
đêm khuya thanh vắng


Xem tất cả...