Phiên âm : yè míng zhū.
Hán Việt : dạ minh châu .
Thuần Việt : dạ minh châu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạ minh châu (theo truyền thuyết cổ đại trân châu có thể phát ra ánh sáng vào ban đêm). 古代傳說黑暗中能放光的珍珠.