Phiên âm : duō biān xié dìng.
Hán Việt : đa biên hiệp định.
Thuần Việt : hiệp định đa bên; hiệp định nhiều phía.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiệp định đa bên; hiệp định nhiều phía指两个以上国家共同签订的涉及到各国利害关系的国际文书