VN520


              

多年生作物

Phiên âm : duō nián shēng zuò wù.

Hán Việt : đa niên sanh tác vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

生長期在二年以上的農、牧及園藝作物。如茶、瓊麻、香水茅與多年生的牧草。


Xem tất cả...