Phiên âm : duō nián shēng zuò wù.
Hán Việt : đa niên sanh tác vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
生長期在二年以上的農、牧及園藝作物。如茶、瓊麻、香水茅與多年生的牧草。