VN520


              

多嘴

Phiên âm : duō zuǐ.

Hán Việt : đa chủy.

Thuần Việt : lắm mồm; nhiều chuyện; nhiều lời; bép xép; bẻm mép.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 寡言, .

lắm mồm; nhiều chuyện; nhiều lời; bép xép; bẻm mép; lắm lời
不该说而说
duōzǔiduōshé
lắm mồm lắm miệng
你不了解情况,别多嘴!
nǐ bù liǎojiě qíngkuàng, bié duōzuǐ!
anh không hiểu tình hình, chớ lắm lời!


Xem tất cả...