VN520


              

多口相声

Phiên âm : duō kǒu xiàng sheng.

Hán Việt : đa khẩu tương thanh.

Thuần Việt : tấu nói .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấu nói (do nhiều người biểu diễn)
由几个人表演的相声


Xem tất cả...