Phiên âm : duō kǒu xiàng sheng.
Hán Việt : đa khẩu tương thanh.
Thuần Việt : tấu nói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấu nói (do nhiều người biểu diễn)由几个人表演的相声