VN520


              

多財善賈

Phiên âm : duō cái shàn gǔ.

Hán Việt : đa tài thiện cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 長袖善舞, .

Trái nghĩa : , .

比喻具備充分條件、有所憑藉, 就容易辦事。《朱子語類.卷四一.論語.泰伯篇》:「如多財善賈, 須多蓄得在這裡, 看我要買也得, 要賣也得。」也作「多錢善賈」。


Xem tất cả...