Phiên âm : duō yán huò zhòng.
Hán Việt : đa ngôn hoặc trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
話語很多, 偶而才說到關鍵處。宋.張君房《雲笈七籤.卷七○.還金術.術下》:「凡我同志, 庶幾於此者, 要在細求真訣, 務以師授, 不可以諛聞淺說, 多言或中之義, 所希企及矣!」