VN520


              

多蒙推轂

Phiên âm : duō méng tuī gǔ.

Hán Việt : đa mông thôi cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轂, 車輪中心的圓木;推轂, 比喻舉薦人才。多蒙推轂稱感謝他人引薦。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「多蒙推轂, 謝人引薦之辭。」


Xem tất cả...