Phiên âm : duō méng tuī gǔ.
Hán Việt : đa mông thôi cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
轂, 車輪中心的圓木;推轂, 比喻舉薦人才。多蒙推轂稱感謝他人引薦。《幼學瓊林.卷三.人事類》:「多蒙推轂, 謝人引薦之辭。」