Phiên âm : duō qí yuán yù.
Hán Việt : đa kì viên dụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引用各種道理、比喻, 期以說服他人。唐.牛僧孺〈郭元振〉:「公多歧援喻, 止之不獲, 遂納為側室。」