Phiên âm : duō léng jìng.
Hán Việt : đa lăng kính.
Thuần Việt : lăng kính; lăng trụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lăng kính; lăng trụ棱镜,多指三棱镜