VN520


              

多年生

Phiên âm : duōnián shēng.

Hán Việt : đa niên sanh.

Thuần Việt : cây lâu năm; cây nhiều năm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây lâu năm; cây nhiều năm
能连续生活多年的,如乔木、灌木等木本植物和蒲公英、车前等草本植物


Xem tất cả...