Phiên âm : duōnián shēng.
Hán Việt : đa niên sanh.
Thuần Việt : cây lâu năm; cây nhiều năm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây lâu năm; cây nhiều năm能连续生活多年的,如乔木、灌木等木本植物和蒲公英、车前等草本植物