Phiên âm : duō bǎo gé.
Hán Việt : đa bảo cách.
Thuần Việt : kệ trang trí; kệ nhiều ngăn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kệ trang trí; kệ nhiều ngăn分成许多格子的架子,用来放置古玩、工艺品等也叫多宝架