VN520


              

多嘴饒舌

Phiên âm : duō zuǐ ráo shé.

Hán Việt : đa chủy nhiêu thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

多言多語, 不該說而說。《平妖傳》第二回:「那個多嘴饒舌的, 閒在那裡不去打瞌睡, 卻去報新聞, 搬起這樣是非。」也作「多嘴多舌」、「多嘴擦舌」。


Xem tất cả...