VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
多哥
Phiên âm :
duō gē.
Hán Việt :
đa ca .
Thuần Việt :
Togo.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
Togo
多个 (duō gè) : nhiều; phức tạp
多钱善贾 (duō qián shàngǔ) : mạnh vì gạo, bạo vì tiền
多文為富 (duō wén wèi fù) : đa văn vi phú
多哥 (duō gē) : Togo
多大 (duō dà) : To đến mức nào, bao nhiêu tuổi
多行不義必自斃 (duō xíng bù yì bì zì bì) : đa hành bất nghĩa tất tự tễ
多一事不如少一事 (duō yī shì bù rú shǎo yī shì) : đa nhất sự bất như thiểu nhất sự
多嘴 (duō zuǐ) : lắm mồm; nhiều chuyện; nhiều lời; bép xép; bẻm mép
多口相声 (duō kǒu xiàng sheng) : tấu nói
多層次傳銷 (duō céng cì chuán xiāo) : đa tằng thứ truyền tiêu
多侧面 (duō cè miàn) : nhiều mặt; đa phương diện
多梭 (duō suō) : đa toa
多華少實 (duō huá shǎo shí) : đa hoa thiểu thật
多年生作物 (duō nián shēng zuò wù) : đa niên sanh tác vật
多虧 (duō kuī ) : đa khuy
多寡 (duō guǎ) : nhiều ít
Xem tất cả...