VN520


              

多余

Phiên âm : duō yú.

Hán Việt : đa dư.

Thuần Việt : dư; thừa; thừa thãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dư; thừa; thừa thãi
超过需要数量的
bǎ duōyú de liángshí mài gěi guójiā.
đem lương thực thừa bán cho nhà nước.
không cần; thừa; không cần thiết
不必要的
把文章中多余的字句删掉.
bǎ wénzhāng zhōng duōyú de zìjù shāndiào.
cắt bỏ những c


Xem tất cả...