VN520


              

夙負盛名

Phiên âm : sù fù shèng míng.

Hán Việt : túc phụ thịnh danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向來擁有極大的名聲。例大師的畫作夙負盛名, 是博物館內極為珍貴的收藏品。
向來擁有極大的名聲。如:「大師的畫作夙負盛名, 是博物館內極為珍貴的收藏品。」


Xem tất cả...