Phiên âm : sù fù shèng míng.
Hán Việt : túc phụ thịnh danh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向來擁有極大的名聲。例大師的畫作夙負盛名, 是博物館內極為珍貴的收藏品。向來擁有極大的名聲。如:「大師的畫作夙負盛名, 是博物館內極為珍貴的收藏品。」