Phiên âm : sùnuò.
Hán Việt : túc nặc .
Thuần Việt : lời hứa cũ; lời hứa xưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời hứa cũ; lời hứa xưa. 以前的諾言. 也作宿諾.