VN520


              

夙諾

Phiên âm : sùnuò.

Hán Việt : túc nặc .

Thuần Việt : lời hứa cũ; lời hứa xưa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lời hứa cũ; lời hứa xưa. 以前的諾言. 也作宿諾.


Xem tất cả...