Phiên âm : sù dí.
Hán Việt : túc địch .
Thuần Việt : kẻ địch vốn có xưa nay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ địch vốn có xưa nay. 一向對抗的敵人.