VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夙愿
Phiên âm :
sù yuàn.
Hán Việt :
túc nguyện .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
夙愿得償.
夙夜在公 (sù yè zài gōng) : túc dạ tại công
夙願以償 (sù yuàn yǐ cháng) : túc nguyện dĩ thường
夙儒 (sù rú) : túc nho
夙嫌 (sù xián) : hiềm khích cũ; oán hờn cũ
夙負盛名 (sù fù shèng míng) : túc phụ thịnh danh
夙世因緣 (sù shì yīn yuán) : túc thế nhân duyên
夙兴夜寐 (sù xīng yè mèi) : thức khuya dậy sớm
夙興夜寐 (sù xīng yè mèi) : thức khuya dậy sớm
夙諾 (sùnuò) : lời hứa cũ; lời hứa xưa
夙世冤家 (sù shì yuān jiā) : túc thế oan gia
夙夜匪懈 (sù yè fěi xiè) : túc dạ phỉ giải
夙昔 (sù xí) : túc tích
夙愿 (sù yuàn) : túc nguyện
夙诺 (sùnuò) : lời hứa cũ; lời hứa xưa
夙仇 (sù chóu) : kẻ thù truyền kiếp
夙夜不懈 (sù yè bù xiè) : túc dạ bất giải
Xem tất cả...