Phiên âm : sù yè wèi móu.
Hán Việt : túc dạ vi mưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日夜謀劃。明.陳亮〈論勵臣之道〉:「今陛下慨念國家之恥, 勵復仇之志, 夙夜為謀, 相時伺隙。」