Phiên âm : xià chú.
Hán Việt : hạ sừ.
Thuần Việt : cuốc đất mùa hè; làm cỏ mùa hè .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cuốc đất mùa hè; làm cỏ mùa hè (cây gieo trồng mùa xuân mùa hè làm cỏ)指夏季的锄地工作