VN520


              

夏令营

Phiên âm : xià lìng yíng.

Hán Việt : hạ lệnh doanh.

Thuần Việt : trại hè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trại hè
夏季开设的供青少年或集体的成员短期休息、娱乐等的营地,多设在林中或海边


Xem tất cả...