VN520


              

夏蟲

Phiên âm : xià chóng.

Hán Việt : hạ trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.夏天的蟲。唐.元稹〈表夏〉詩一○首之七:「莫厭夏蟲多, 蜩螗定相擾。」2.語出《莊子.秋水》:「夏蟲不可以語於冰者, 篤於時也。」比喻見識受局限的人。《文選.孫綽.遊天台山賦》:「哂夏蟲之疑冰, 整輕翮而思矯。」


Xem tất cả...