VN520


              

夏蟲朝菌

Phiên âm : xià chóng zhāo jùn.

Hán Việt : hạ trùng triêu khuẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夏蟲, 指入秋即逝的蟲。朝菌, 指朝生暮死的菌。夏蟲朝菌比喻生命極短暫的人。《抱朴子.內篇.勤求》:「況於全百年者, 萬未有一乎, 諦而念之, 亦無以笑彼夏蟲朝菌也。」


Xem tất cả...