Phiên âm : xià chóng zhāo jùn.
Hán Việt : hạ trùng triêu khuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夏蟲, 指入秋即逝的蟲。朝菌, 指朝生暮死的菌。夏蟲朝菌比喻生命極短暫的人。《抱朴子.內篇.勤求》:「況於全百年者, 萬未有一乎, 諦而念之, 亦無以笑彼夏蟲朝菌也。」