Phiên âm : xià bù.
Hán Việt : hạ bố.
Thuần Việt : vải đay; vải gai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải đay; vải gai. 用苧麻的纖維織成的布, 多用來做蚊帳或夏季服裝, 產于江西、湖南、四川等地.