Phiên âm : huài dàn.
Hán Việt : hoại đản .
Thuần Việt : đồ tồi; khốn nạn; đồ đểu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ tồi; khốn nạn; đồ đểu (tiếng chửi). 壞人(罵人的話).