Phiên âm : huài rén.
Hán Việt : hoại nhân.
Thuần Việt : người xấu; kẻ xấu.
1. người xấu; kẻ xấu. 品質惡劣的人.
♦Người độc ác. ☆Tương tự: đãi đồ 歹徒, gian nhân 奸人, ác nhân 惡人. ★Tương phản: hảo nhân 好人. ◎Như: thế thượng hữu hảo nhân, dã hữu hoại nhân 世上有好人, 也有壞人.